Characters remaining: 500/500
Translation

ăn cưới

Academic
Friendly

Từ "ăn cưới" trong tiếng Việt có nghĩa là "dự đám cưới" thường chỉ sự tham gia vào lễ cưới của người khác, trong đó bao gồm việc thưởng thức bữa tiệc, thường món ăn ngon. Đây một phong tục phổ biến trong văn hóa Việt Nam, nơi bạn người thân sẽ đến chung vui chúc phúc cho cặp đôi mới cưới.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi được mời ăn cưới vào cuối tuần này." (Tôi sẽ tham dự một đám cưới vào cuối tuần.)
  2. Câu phức tạp: "Mỗi lần đám cưới, tôi lại rất háo hức đi ăn cưới nhiều món ngon." (Mỗi khi đám cưới, tôi rất mong chờ để thưởng thức các món ăn ngon.)
Sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ: "Ăn cưới chẳng tày lại mặt" có nghĩaviệc đi ăn cưới không thể so sánh với việc mặt trong những dịp quan trọng, điều này thường mang ý nghĩa rằng việc tham gia vào lễ cưới cần thiết quan trọng.
  • Câu cảm thán: "Ăn cưới không món thì thật thiếu sót!" (Trong bữa tiệc cưới, món thường được coi một món ăn quan trọng.)
Các biến thể của từ:
  • "Dự đám cưới": Cụm từ này có nghĩa tương đương với "ăn cưới", nhưng nhấn mạnh hơn vào việc tham dự.
  • "Tiệc cưới": Đây bữa tiệc được tổ chức trong đám cưới, nơi mọi người cùng nhau ăn uống chúc mừng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Dự tiệc": Có thể dùng để chỉ việc tham gia vào các buổi tiệc khác, không chỉ riêng đám cưới.
  • "Tham dự": Cũng có thể dùng để diễn tả việc mặt tại một sự kiện nào đó, nhưng không nhất thiết phải gắn liền với việc ăn uống.
Từ liên quan:
  • "Cưới": hành động kết hôn, liên quan đến việc tổ chức đám cưới.
  • "Đám cưới": Sự kiện diễn ra khi hai người kết hôn, nơi có thể tổ chức tiệc tùng ăn uống.
  1. đgt. Dự đám cưới (thường có ăn mặn): ăn cưới chẳng tày lại mặt (tng.).

Words Containing "ăn cưới"

Comments and discussion on the word "ăn cưới"